Chú ý: Hệ thống phạt lái xe vi phạm giao thông đường bộ năm 2024 ở Cộng hòa Séc !!!!
ĐỜI SỐNG VÀ PHÁP LUẬT 13/02/2024 09:22
Tổng quan về điểm phạt và tiền phạt Lái xe trong tình trạng bị ảnh hưởng của chất gây nghiện
Lỗi vi phạm
Phạt tại chỗ
Xử lý phạt
Điểm phạt
Cấm lái
Lái xe bị ảnh hưởng của rượu hoặc ma túy
-
7.000 - 20.000 Kč
6 (nồng độ cồn trên 0,3 phần nghìn)
6 - 18 tháng
Trạng thái không đủ khả năng lái
-
7.000 - 50.000 Kč
6
6 - 18 tháng
Từ chối đo kiểm tra độ cồn và ma túy
-
25.000 - 75.000 Kč
6
18 - 36 tháng
Đi quá tốc độ cho phép Lỗi vi phạm
Phạt tại chỗ
Xử lý phạt
Điểm phạt
Cấm lái
Quá 40 km/h trong địa danh Quá 50 km/h ngoài địa danh và nhiều hơn
-
7.000 - 25.000 Kč
6
6 đến 18 tháng
Quá 20 km/h trong địa danh
Quá 30 km/h ngoài địa danh và nhiều hơn
2.500 - 3.000 Kč
4.000 - 10.000 Kč
4
-
Quá 10 km/h trở lên
Quá trong hoặc ngoài địa danh
1.500 - 2.000 Kč
2.000 - 5.000 Kč
2
-
Quá tốc độ, dưới 10 km/h trong hoặc ngoài địa danh
lên tới 1.500 Kč
2.000 - 5.000 Kč
-
-
Lỗi vi phạm nghiêm trọng Lỗi vi phạm
Phạt tại chỗ
Xử lý phạt
Điểm phạt
Cấm lái
Vượt qua đường sắt khi có cấm vào
4.500 - 5.000 Kč
7.000 - 25.000 Kč
6
-
Quay đầu, lùi xe hoặc đi ngược chiều
trên đường cao tốc
4.500 - 5.000 Kč
7.000 - 25.000 Kč
6
-
Vi phạm lệnh cấm vượt
4.500 - 5.000 Kč
7.000 - 25.000 Kč
6
-
lái xe vượt đèn đỏ,
Không dừng xe trước biển “STOP”
4.500 - 5.000 Kč
7.000 - 25.000 Kč
6
4 - 6 tháng
Gây tai nạn giao thông Lỗi vi phạm
Phạt tại chỗ
Xử lý phạt
Điểm phạt
Cấm lái
Tai nạn giao thông gây chết người hoặc gây thương nặng
-
Phạt tù đến 10 năm
6
ít nhất 18 tháng
Gây tai nạn giao thông gây thương tích
-
Phạt gấp 2 lần lỗi vi phạm dẫn đến tai nạn
6
6 đến 18 tháng
Chậm trễ, không dừng xe ngay
-
7.000 - 25.000 Kč
4
4 - 6 tháng
Không sơ cứu, cấp cứu
-
đến 2 năm tù
6
-
Không chứng minh được danh tính
2.500 - 3.500 Kč
4.000 - 10.000 Kč
-
-
Gây tai nạn rồi bỏ chạy
-
7.000 - 25.000 Kč
4
4 - 6 tháng
Lỗi cản trở, gây nguy hiểm cho người đi bộ Lỗi vi phạm
Phạt tại chỗ
Xử lý phạt
Điểm phạt
Cấm lái
Gây nguy hiểm cho người đi bộ
tại lối đi qua đường dành cho người đi bộ
2.500 - 3.500 Kč
4.000 - 10.000 Kč
6
-
Cản trở người đi bộ qua đường
2.500 - 3.500 Kč
4.000 - 10.000 Kč
4
Không dừng xe nhường người đi bộ
trước lối đi qua đường
2.500 - 3.500 Kč
4.000 - 10.000 Kč
2
-
Lỗi vi phạm vừa phải Lỗi vi phạm
Phạt tại chỗ
Xử lý phạt
Điểm phạt
Cấm lái
Cầm điện thoại trong tay khi lái xe
2.500 - 3.500 Kč
4.000 - 10.000 Kč
4
-
Lái xe không thắt đeo dây an toàn, Trẻ em không có ghế ngồi trẻ em trong xe
1.500 - 2.000 Kč
2.000 - 5.000 Kč
4
-
Không nhường đường
2.500 - 3.500 Kč
4.000 - 10.000 Kč
4
-
Chuyển làn đường 1 cách nguy hiểm
1.500 - 2.000 Kč
2.000 - 5.000 Kč
4
-
Đi xe máy không đội mũ bảo hiểm
1.500 - 2.000 Kč
2.000 - 5.000 Kč
4
-
Lái xe không có bằng lái
-
25.000 - 75.000 Kč
4
từ 18 đến 36 tháng
Lái xe với bằng lái xe đã bị cấm lái
-
7.000 - 25.000 Kč
4
6 - 18 tháng
Không đủ kỹ thuật, chuyên môn, sức khỏe để lái xe Lỗi vi phạm
Phạt tại chỗ
Xử lý phạt
Điểm phạt
Cấm lái
Lái xe không đủ chuyên môn
-
7.000 - 25.000 Kč
2
6 - 18 tháng
Xe không đảm bảo yêu cầu kỹ thuật
2.500 - 3.500 Kč
4.000 - 10.000 Kč
6
-
Xe không có biển số xe
-
4.000 - 10.000 Kč
-
6 - 18 tháng
Biển số xe bị che
-
4.000 - 10.000 Kč
-
6 - 18 tháng
Xe bị giữ bằng kỹ thuật
-
7.000 - 25.000 Kč
-
4 - 6 tháng
Xe có thiết bị chống radar
-
7.000 - 25.000 Kč
-
4 - 6 tháng
Các lỗi vi phạm ít nghiêm trọng hơn Lỗi vi phạm
Phạt tại chỗ
Xử lý phạt
Điểm phạt
Cấm lái
Đỗ xe vào chỗ dành riêng
cho người khuyết tật
2.500 - 3.500 Kč
4.000 - 10.000 Kč
2
-
Không nộp lại bằng lái xe
hoặc bằng kỹ thuật xe bị thu
-
2.000 - 5.000 Kč
-
-
Các lỗi vi phạm nhỏ khác
lên tới 1.500 Kč
2.000 - 5.000 Kč
-
-
Biên dịch: Ing. Doãn Dân
Nguồn: https://www.cebia.cz/pruvodce/bodovy-system-a-pokuty